Linh kiện máy tính ·

CPU Intel® Core™ i5-10500F Comet Lake (2.90 GHz up to 4.30 GHz/6 Nhân 12 Luồng/12MB/LGA1200)

Mua ngay CPU Intel® Core™ i5-10500F Comet Lake (2.90 GHz up to 4.30 GHz/6 Nhân 12 Luồng/12MB/LGA1200). So sánh, lịch sử giá và nơi bán từ các của hàng uy tín nhất 2025. MUA NGAY ✅

e2gutmov-whakepdk3_5yktn3_j7e1ljteqbw-x-wta1_n1xu_hgtp1dhzlkmczaymzfi8ltxalqe3ggnrc.webp
e2gutmov-whakepdk3_5yktn3_j7e1ljteqbw-x-wta1_n1xu_hgtp1dhzlkmczaymzfi8ltxalqe3ggnrc.webp

Giới thiệu sản phẩm

Thông số kỹ thuật của CPU Intel® Core™ i5-10500F Comet Lake

 Tên sản phẩm

 Intel® Core™ i5-10400F

 Tiến trình sản xuất

 14 nm

 Số nhân

 6

 Số luồng

 12

 Xung nhịp turbo tối đa (Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0)                        

 4.30 GHz

 Xung nhịp cơ sở của bộ xử lý

 2.90 GHz

 Bộ nhớ đệm

 12 MB Intel® Smart Cache                  

 Bus Speed

 8 GT/s

 TDP

 65 W

 Dung lượng RAM tối đa (tùy vào loại RAM)

 128 GB

 Các loại RAM

 DDR4-2666

 Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa

 2

 Băng thông RAM tối đa

 41.6 GB/s

 GPU

 Không (F-series)

 Phiên bản PCI Express

 3.0

 Cấu hình PCI Express

Lên tới 1x16, 2x8, 1x8+2x4

Số cổng PCI Express tối đa

 16

 Hỗ trợ socket

 FCLGA1200

 TJUNCTION 

100°C

 Kích thước

 37.5mm x 37.5mm

 Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™

 Có

 Công nghệ Intel® Turbo Boost

 2.0

Bộ vi xử lý/ CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F (6 Cores 12 Threads up to 4.30 GHz 10th Gen LGA 1200)

CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F |
CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F |

Dành cho các game thủ

CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F là con chip nhắm đến các đối tượng là các game thủ, CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F được ra mắt vào đầu năm 2020, là bộ vi xử lý với hiệu suất cao, hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 bus 2666MHz với dung lượng tối đa 128GB, con chip này có thể sử dụng cho máy tính bàn, máy tính bảng

CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F | Dành cho các game thủ
CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F | Dành cho các game thủ

Bộ xử lý

CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F có bộ xử lý 6 nhân với hỗ trợ siêu phân luồng, bộ nhớ đệm 12MB, giúp cho trải nghiệm đa nhiệm trở nên mượt mà hơn, kèm theo những tính năng hỗ trợ bộ nhớ như Intel Optane, Intel Boot Guard, công nghệ ảo hóa Intel VT-d cho I/O trực tiếp

CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F | Bộ xử lý tối ưu
CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F | Bộ xử lý tối ưu

Tốc độ xung nhịp

CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F tốc độ xử lý 2.9GHz và có tần số turbo tối đa là 4.30GHz với TDP 65W, con chip này chạy trên socket FCLGA1200, giúp cho trải nghiệm giải trí trở nên tốt hơn và có thể dễ xử lý các công việc văn phòng

Độ bảo mật đáng tin cậy

Được hỗ trợ các tính năng bảo mật như Intel® AES New Instructions, Khóa bảo mật Intel® OS Guard, Intel® Boot Guard

Nhiều tính năng

Trên con chip này còn được tích hợp thêm nhiều tính năng đa dạng để đáp ứng các nhu cầu của người sử dụng như: Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane, Công nghệ ảo hóa Intel (VT-x), Công nghệ theo dõi nhiệt, Công nghệ Intel Speedstep nâng cao

Nhận xét

Đối với CPU Intel Comet Lake Core i5-10400F phù hợp với nhu cầu chơi game, giải trí nhưng vẫn đảm bảo được hiệu suất làm việc với mức cấu hình tầm trung

Thông số kĩ thuật

default
Thương hiệu
Intel
Bảo hành
36 tháng
Thương hiệu CPU
Intel
Nhu cầu
Gaming, Văn phòng, Đồ họa - Kỹ thuật, Doanh nghiệp, Học sinh - Sinh viên
Series
Core i5
Thế hệ
Intel Core thế hệ thứ 10
CPU
Intel® Core™ i5-10400F
Ra mắt
Quý 2, 2020
Số nhân xử lý
6
Số luồng của CPU
12
Tốc độ xử lý
- Tần số Turbo tối đa 4.3 GHz<br>- Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 4.3 GHz<br>- Tần số cơ bản của bộ xử lý 2.9 GHz
Tiêu thụ điện năng
65W
Nhiệt độ tối đa
100°C
Cache
12MB
Socket
1200
RAM hỗ trợ
- DDR4 up to 2666 MT/s
Số cổng PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
PCIe® 3.0

Sản phẩm liên quan

CPU Intel® Core™ Ultra 5-245KF (14 nhân 14 luồng - Turbo Boost to 5.2 GHz - 24MB - 1851)

CPU Intel® Core™ Ultra 5-245KF (14 nhân 14 luồng - Turbo Boost to 5.2 GHz - 24MB - 1851)

CPU Intel® Core™ i5-10500F Comet Lake (2.90 GHz up to 4.30 GHz/6 Nhân 12 Luồng/12MB/LGA1200)

CPU Intel® Core™ i5-10500F Comet Lake (2.90 GHz up to 4.30 GHz/6 Nhân 12 Luồng/12MB/LGA1200)

CPU Intel® Core™ i5-11400F (6 Cores 12 Threads up to 4.4 GHz 11th Gen LGA 1200)

CPU Intel® Core™ i5-11400F (6 Cores 12 Threads up to 4.4 GHz 11th Gen LGA 1200)

CPU Intel® Core™ i5-11400 Rocket Lake (2.60 GHz up to 4.40 GHz/6 Nhân 12 Luồng/12MB/LGA1200)

CPU Intel® Core™ i5-11400 Rocket Lake (2.60 GHz up to 4.40 GHz/6 Nhân 12 Luồng/12MB/LGA1200)

CPU Intel® Core™ Ultra 7-265KF (20 nhân 20 luồng - Turbo boost to 5.5GHz - 30MB - 1851)

CPU Intel® Core™ Ultra 7-265KF (20 nhân 20 luồng - Turbo boost to 5.5GHz - 30MB - 1851)

1.500.000 - 17.490.000
CPU Intel® Core™ i5-10400 Comet Lake (2.90 GHz up to 4.30 GHz/6 Nhân 12 Luồng/12MB/LGA1200)

CPU Intel® Core™ i5-10400 Comet Lake (2.90 GHz up to 4.30 GHz/6 Nhân 12 Luồng/12MB/LGA1200)

2.480.000 - 7.390.000
CPU Intel® Core™ i3-10105F (4 Cores 8 Threads up to 4.4 GHz 11th Gen LGA 1200)

CPU Intel® Core™ i3-10105F (4 Cores 8 Threads up to 4.4 GHz 11th Gen LGA 1200)

1.360.000 - 15.950.000
CPU Intel® Core™ Ultra 5-245K (14 nhân 14 luồng - Turbo boost to 5.2GHz - 24MB - 1851)

CPU Intel® Core™ Ultra 5-245K (14 nhân 14 luồng - Turbo boost to 5.2GHz - 24MB - 1851)

1.500.000 - 18.750.000
CPU Intel® Core™ Ultra 9-285K (24 nhân 24 luồng - Turbo boost to 5.7 GHz - 36MB - 1851)

CPU Intel® Core™ Ultra 9-285K (24 nhân 24 luồng - Turbo boost to 5.7 GHz - 36MB - 1851)

CPU Intel® Core™ Ultra 7-265K (20 nhân 20 luồng - Turbo Boost to 5.5 GHz - 30MB - 1851)

CPU Intel® Core™ Ultra 7-265K (20 nhân 20 luồng - Turbo Boost to 5.5 GHz - 30MB - 1851)