Linh kiện máy tính ·

CPU AMD Ryzen 9 7900 (12 nhân 24 luồng - Boost to 5.4 GHz - 64MB - AM5)

Mua ngay CPU AMD Ryzen 9 7900 (12 nhân 24 luồng - Boost to 5.4 GHz - 64MB - AM5). So sánh, lịch sử giá và nơi bán từ các của hàng uy tín nhất 2025. MUA NGAY ✅

3vbklbu3llzrvhdisiolvld17lpwsitd3nm-rhvhqv7t0x2mbho-37ryfqftewuinv_4rauwadt9-crv0dtt7ztxonifztldtw.webp
3vbklbu3llzrvhdisiolvld17lpwsitd3nm-rhvhqv7t0x2mbho-37ryfqftewuinv_4rauwadt9-crv0dtt7ztxonifztldtw.webp

Giới thiệu sản phẩm

Đang cập nhật

Thông số kĩ thuật

default
Thương hiệu
AMD
Bảo hành
36 tháng
Thương hiệu CPU
AMD
Nhu cầu
Gaming, Văn phòng
Series
Ryzen 9
Thế hệ
AMD Ryzen thế hệ thứ 7
CPU
AMD Ryzen™ 9 7900
Ra mắt
10/01/2023
Số nhân xử lý
12
Số luồng của CPU
24
Tốc độ xử lý
- Xung nhịp cơ bản: 3.5GHz<br>- Xung nhịp tối đa lên tới: 4.4GHz
Tiêu thụ điện năng
65W
Nhiệt độ tối đa
95°C
Cache
64MB
Socket
AM5
RAM hỗ trợ
- DDR5 up to 5200 MT/s
Đồ hoạ tích hợp
AMD Radeon™ Graphics

Sản phẩm liên quan

CPU AMD Ryzen 9 7900 (12 nhân 24 luồng - Boost to 5.4 GHz - 64MB - AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (12 nhân 24 luồng - Boost to 5.4 GHz - 64MB - AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7950X (16 nhân 32 luồng - Boost to 5.7 GHz - 64MB - AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7950X (16 nhân 32 luồng - Boost to 5.7 GHz - 64MB - AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900X (12 nhân 24 luồng - Boost to 5.6 GHz - 64MB - AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900X (12 nhân 24 luồng - Boost to 5.6 GHz - 64MB - AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (16 nhân 32 luồng - Boost to 5.7 GHz - 128MB - AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (16 nhân 32 luồng - Boost to 5.7 GHz - 128MB - AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (12 nhân 24 luồng - Boost to 5.6 GHz - 128MB - AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (12 nhân 24 luồng - Boost to 5.6 GHz - 128MB - AM5)

CPU AMD Ryzen 9 9900X (12 nhân 24 luồng - Boost to 5.6 GHz - 64MB - AM5)

CPU AMD Ryzen 9 9900X (12 nhân 24 luồng - Boost to 5.6 GHz - 64MB - AM5)

CPU AMD Ryzen 9 9950X (16 nhân 32 luồng - Boost to 5.1 GHz - 64MB - AM5)

CPU AMD Ryzen 9 9950X (16 nhân 32 luồng - Boost to 5.1 GHz - 64MB - AM5)

CPU AMD Ryzen 9 9950X3D (16C-32T | Up to 5.7GHz | 144MB | Radeon Graphics 2CUs - RDNA 2.0 | No Cooler | AM5)

CPU AMD Ryzen 9 9950X3D (16C-32T | Up to 5.7GHz | 144MB | Radeon Graphics 2CUs - RDNA 2.0 | No Cooler | AM5)

CPU AMD Ryzen 9 5950X (16 nhân 32 luồng - Boost to 4.9 GHz - 64MB - AM4)

CPU AMD Ryzen 9 5950X (16 nhân 32 luồng - Boost to 4.9 GHz - 64MB - AM4)

CPU AMD Ryzen 9 9900X3D (12C/24T | Up to 5.5GHz | 140MB | AM5 | Radeon Graphics 2CUs - RDNA 2.0) (100-100001368WOF)

CPU AMD Ryzen 9 9900X3D (12C/24T | Up to 5.5GHz | 140MB | AM5 | Radeon Graphics 2CUs - RDNA 2.0) (100-100001368WOF)

9.890.000 - 16.990.000