Giới thiệu
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mạng LTE, tốc độ 4G với LTE, và sự khác biệt giữa LTE và 4G. Chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về công nghệ LTE, cách sử dụng và lợi ích của nó, giúp bạn chọn được gói cước và thiết bị phù hợp. Cùng tìm hiểu nhé!
Mạng LTE là gì?
Định nghĩa LTE
LTE (Long-Term Evolution) là một chuẩn công nghệ mạng di động tiên tiến, được phát triển để nâng cao tốc độ truyền dữ liệu, giảm độ trễ và tăng hiệu quả kết nối cho các thiết bị di động như điện thoại, máy tính bảng. LTE không phải là một thế hệ mạng riêng biệt mà là một tiêu chuẩn công nghệ chuyển tiếp giữa 3G và 4G, giúp cải thiện đáng kể trải nghiệm truy cập Internet di động so với các chuẩn trước đó.
Biểu tượng LTE trên điện thoại
Khi sử dụng điện thoại thông minh, bạn sẽ thấy các biểu tượng như LTE, 4G, hoặc 4G+ xuất hiện ở góc màn hình khi kết nối mạng di động:
- LTE/4G: Kết nối mạng tốc độ cao, phổ biến hiện nay.
- 4G+: Kết nối mạng nâng cao, tốc độ nhanh hơn 4G/LTE.
Mạng 4G LTE là gì?
Định nghĩa 4G LTE
Mạng 4G LTE là chuẩn mạng di động tốc độ cao, phổ biến trên các thiết bị di động hiện nay. LTE (Long-Term Evolution) là công nghệ tiệm cận chuẩn 4G, mang lại tốc độ truy cập Internet nhanh, ổn định hơn nhiều so với 3G, nhưng chưa đạt đủ tiêu chuẩn 4G thực sự về mặt kỹ thuật.
Tốc độ và ứng dụng của 4G LTE
4G LTE cho phép tải xuống trung bình từ 5 - 150 Mbps, hỗ trợ xem video, tải tệp lớn và đa nhiệm mượt mà trên điện thoại, máy tính bảng. Đây là bước chuyển tiếp quan trọng giữa 3G và 4G, giúp người dùng trải nghiệm kết nối di động nhanh, ổn định và tiện lợi hơn.
So sánh LTE và 4G
Sự khác biệt giữa LTE và 4G
| Tiêu chí | LTE (Long-Term Evolution) | 4G (Thế hệ thứ tư) | |-------------------------|---------------------------|--------------------------| | Chuẩn công nghệ | Chuẩn chuyển tiếp, tiệm cận 4G | Chuẩn quốc tế, yêu cầu tốc độ cao | | Tốc độ tải xuống | 30–100 Mbps (thường thực tế thấp hơn) | Tối thiểu 100 Mbps (có thể lên đến 1 Gbps) | | Tốc độ tải lên | 10–50 Mbps | 50–500 Mbps | | Độ trễ | 10–20 ms | 5–10 ms | | Chất lượng kết nối | Ổn định hơn 3G, chưa bằng 4G | Ổn định, mạnh mẽ, hỗ trợ nhiều dịch vụ tốc độ cao | | Trải nghiệm thực tế | Nhanh hơn 3G, chưa đạt chuẩn 4G | Nhanh, mượt, đáp ứng tốt nhu cầu xem video, chơi game, tải dữ liệu lớn | | Ký hiệu trên điện thoại | LTE, 4G, 4G LTE | 4G, 4G+, LTE Advanced |
Ưu điểm của 4G so với LTE
4G mạnh hơn LTE về tốc độ, độ trễ và chất lượng kết nối. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều nhà mạng quảng cáo “4G LTE” là LTE đã được nâng cấp, nhưng vẫn chưa đạt chuẩn 4G thực sự. Nếu có lựa chọn, 4G luôn là mạng mạnh hơn và cho trải nghiệm tốt hơn LTE.
Ưu điểm của mạng LTE
Tốc độ cao và ổn định
Mạng LTE nổi bật với tốc độ download/upload vượt trội so với 3G, trung bình có thể đạt hàng chục đến hàng trăm Mbps. Nhờ đó, người dùng có thể xem video, chơi game online, tải tệp lớn và lướt web mượt mà, không còn tình trạng giật lag hay chờ đợi lâu. LTE cũng hỗ trợ đa nhiệm tốt, cho phép nhiều thiết bị kết nối cùng lúc mà vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định.
Độ trễ thấp
LTE có độ trễ thấp hơn nhiều so với 3G, thường chỉ khoảng 10ms, giúp các ứng dụng thời gian thực như video call, họp trực tuyến, chơi game online hoạt động mượt mà, phản hồi nhanh. Độ trễ thấp cũng giảm thiểu hiện tượng nghẽn mạng, đảm bảo trải nghiệm liền mạch khi sử dụng các dịch vụ đòi hỏi tốc độ phản hồi cao.
Vùng phủ sóng rộng
LTE được triển khai rộng rãi trên toàn quốc bởi các nhà mạng lớn như Viettel, Vinaphone, Mobifone, Vietnamobile, phủ sóng cả thành phố lớn lẫn vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa. Nhờ đó, người dùng có thể kết nối Internet tốc độ cao ở hầu hết mọi nơi, không lo mất sóng hay gián đoạn truy cập.
Tiết kiệm pin hơn 3G
LTE được thiết kế tối ưu hóa năng lượng, giúp tiết kiệm pin hơn so với 3G khi sử dụng các tác vụ như lướt web, xem video, tải dữ liệu. Nhờ tốc độ truyền tải nhanh, thiết bị hoàn thành tác vụ sớm hơn, giảm thời gian kết nối liên tục, từ đó kéo dài thời lượng pin cho điện thoại và máy tính bảng.
Cách thức hoạt động của mạng LTE
Mạng LTE hoạt động dựa trên nguyên lý truyền dữ liệu không dây tốc độ cao. Về cơ bản, LTE chia nhỏ băng tần thành nhiều phần nhỏ hơn và sử dụng nhiều anten để truyền dữ liệu cùng lúc. Điều này giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu và giảm độ trễ, mang lại trải nghiệm internet nhanh chóng và mượt mà hơn.
So sánh LTE với các mạng khác
LTE với 3G
- Tốc độ: LTE nhanh hơn 3G rất nhiều. Tốc độ tải xuống của 3G thường chỉ đạt 2–10 Mbps, trong khi LTE có thể đạt 30–100 Mbps, thậm chí cao hơn ở các phiên bản LTE Advanced.
- Độ trễ: LTE có độ trễ thấp hơn (khoảng 15–50 ms), giúp phản hồi nhanh khi lướt web, xem video, chơi game online. 3G thường có độ trễ 80–120 ms, gây chậm trễ rõ rệt khi sử dụng các ứng dụng thời gian thực.
- Vùng phủ: LTE có vùng phủ sóng rộng, được triển khai mạnh tại Việt Nam, hỗ trợ đa nhiệm và kết nối ổn định hơn 3G.
LTE với 5G
- Tốc độ: 5G vượt trội hoàn toàn, tốc độ tải xuống lý thuyết lên đến 10–20 Gbps, thực tế có thể đạt 200 Mbps – 1 Gbps, nhanh hơn LTE từ 10 – 100 lần.
- Độ trễ: 5G có độ trễ cực thấp (1 – 4 ms, thậm chí gần bằng 0), trong khi LTE là 15 – 50 ms. Điều này giúp 5G phù hợp cho các ứng dụng thời gian thực như thực tế ảo, xe tự lái, phẫu thuật từ xa.
- Ứng dụng: 5G hỗ trợ kết nối hàng triệu thiết bị cùng lúc, phục vụ IoT, thành phố thông minh, công nghiệp 4.0. LTE chủ yếu đáp ứng tốt nhu cầu truy cập Internet, xem video, chơi game online trên di động.
- Tiền đề: LTE là nền tảng phát triển, mở đường cho 5G về mặt công nghệ và hạ tầng.
Cách kiểm tra và bật LTE trên điện thoại
Kiểm tra điện thoại hỗ trợ LTE
Để biết điện thoại của bạn có hỗ trợ 4G LTE không, hãy thực hiện một trong các cách sau:
- Kiểm tra bằng IMEI: Mở ứng dụng Điện thoại, nhập *#06# để lấy số IMEI > Truy cập website imei.info, nhập IMEI để kiểm tra. Nếu thông tin hiển thị có 4G/LTE, thiết bị của bạn hỗ trợ LTE.
- Kiểm tra trong cài đặt:
- iPhone: Vào Cài đặt > Di động > Tùy chọn dữ liệu di động > Thoại & dữ liệu. Nếu có mục LTE, máy hỗ trợ 4G.
- Android: Vào Cài đặt > Kết nối > Các mạng di động > Chế độ mạng. Nếu có tùy chọn LTE/4G, máy hỗ trợ LTE.
- Kiểm tra qua nhà mạng: Nhắn tin theo cú pháp (ví dụ: TC2G gửi 888 với VinaPhone) hoặc tra cứu trên website nhà mạng để biết thiết bị có hỗ trợ 4G.
Cách bật LTE trong cài đặt
- Trên iPhone (iOS): Vào Cài đặt > Di động > Chọn Tùy chọn dữ liệu di động > Thoại & dữ liệu > Chọn LTE hoặc 4G để kích hoạt.
- Trên Android:
- Cách chung: Vào Cài đặt > Kết nối (hoặc Mạng di động) > Chọn Chế độ mạng hoặc Loại mạng ưu tiên > Chọn LTE/4G/3G/2G (tự động) hoặc Ưu tiên LTE.
- Một số hãng cụ thể:
- Điện thoại Samsung: Cài đặt > Kết nối > Các mạng di động > Chọn SIM > Chế độ mạng > LTE/3G/2G.
- Điện thoại Xiaomi: Cài đặt > Thẻ SIM & mạng di động > Chọn SIM > Loại mạng ưu tiên > Ưu tiên LTE.
- Điện thoại Oppo: Cài đặt > SIM kép & mạng di động > Bật 4G hoặc chọn LTE/4G trong Loại mạng ưu tiên.